THÔNG SỐ KĨ THUẬT INVERTER HÒA LƯỚI 6KW SENERGY SE 6KTL-D1/G2P
STT | Model | SE 6KTL-D1/G2P |
HIỆU SUẤT | ||
1 | Hiệu suất tối đa | 98.2% |
2 | Hiệu suất tiêu chuẩn Châu Âu | 97.4% |
ĐẦU VÀO PV | ||
3 | Điện áp đầu vào tối đa | 550V |
4 | Điện áp đầu vào danh định | 360V |
5 | Dòng điện đầu vào PV tối đa | 30A(2*15A) |
6 | Dòng điện ngắn mạch PV tối đa | 40A(2*20A) |
7 | Điện áp khởi động/Điện áp hoạt động tối thiểu | 90V |
8 | Dãy điện áp MPPT | 70V-540V |
10 | Số lượng chuỗi tấm pin mặt trời | 2 |
11 | Số lượng đầu vào MPPT độc lập | 2 |
ĐẦU RA AC (HÒA LƯỚI) | ||
12 | Công suất danh định AC | 6000W |
13 | Công suất biểu kiến AC tối đa | 6000VA |
14 | Công suất đầu ra AC tối đa (PF=1) | 6000W |
15 | Dòng điện đầu ra AC tối đa | 27.3A |
16 | Điện áp danh định AC | 220V/230V,L+N+PE |
17 | Phạm vi điện áp AC | 160V-300V (Có thể điều chỉnh được) |
18 | Tần số lưới điện danh định | 50Hz/60Hz |
19 | Phạm vi tần số lưới điện | 45Hz-55Hz/ 55Hz-65Hz (Có thể điều chỉnh được) |
20 | THDI | <3% (tại công suất danh định) |
21 | Xâm nhập dòng điện một chiều | <0.5%ln |
22 | Hệ số công suất theo công suất danh định | >0.99 |
23 | Hệ số công suất điều chỉnh | 0.8 sớm pha – 0.8 chậm pha |
BẢO VỆ | ||
24 | Công tắc DC | Có |
25 | Tự động dừng hoạt động khi mất lưới | Có |
26 | Bảo vệ quá dòng AC | Có |
27 | Bảo vệ ngắn mạch AC | Có |
28 | Bảo vệ ngược dòng điện một chiều | Có |
29 | Bảo vệ chống sét lan truyền | AC cấp III |
30 | Bảo vệ cách ly (phát hiện lỗi cách điện) | Có |
31 | Bảo vệ dòng rò | Có |
DỮ LIỆU QUAN TRỌNG | ||
32 | Công nghệ | Không biến áp |
33 | Cấp chống nước/bụi | IP65 |
34 | Mức tiêu thụ điện ban đêm | <1W |
35 | Phương thức làm mát | Làm mát tự nhiên |
36 | Dải nhiệt độ môi trường | -25oC ~ +60oC |
37 | Độ ẩm tương đối | 0% ~ 100% |
38 | Độ cao hoạt động | 4000m |
39 | Kích thước | 350*347*137 mm |
40 | Khối lượng | 8.2kg |
GIAO THỨC GIÁM SÁT | ||
41 | Hiển thị | Bluetooth & APP +LED, LCD |
42 | Giao thức kết nối | WiFi |
CÁC CHỨNG CHỈ | ||
43 | Tiêu chuẩn an toàn | IEC62109-1, IEC62109-2 |
44 | Mã lưới | DE-AR-N 4105, EN 50549-1, CEI 0-2 1, UNE 206001/206002-1, IEC 61727/62116, ORDINANCE n°140 2022, IEEE 1547, UL 1741, AS 4777, VDE 016-1 |
45 | Bảo hành | 7 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.