STT | Model | SENERGY SE 60KTL |
HIỆU SUẤT | ||
1 | Hiệu suất tối đa | 99.0% |
2 | Hiệu suất tiêu chuẩn Châu Âu | 98.5% |
ĐẦU VÀO PV | ||
3 | Điện áp đầu vào tối đa | 1100V |
4 | Điện áp đầu vào danh định | 620V |
5 | Dòng điện đầu vào PV tối đa | 132A(33A/33A/33A/33A) |
6 | Dòng điện ngắn mạch PV tối đa | 168A(42A/42A/42A/42A) |
7 | Điện áp khởi động/Điện áp hoạt động tối thiểu | 250V/200V |
8 | Dãy điện áp MPPT | 200V-960V |
9 | ãy điện áp MPPT (ddieeerm công suất cực đại) đầy tải | 540V-850V |
10 | Số lượng chuỗi tấm pin mặt trời | 12(3/3/3/3) |
11 | Số lượng đầu vào MPPT độc lập | 4 |
ĐẦU RA AC (HÒA LƯỚI) | ||
12 | Công suất danh định AC | 60000W |
13 | Công suất biểu kiến AC tối đa | 66000VA |
14 | Công suất đầu ra AC tối đa (PF=1) | 66000W |
15 | Dòng điện đầu ra AC tối đa | 3*92A |
16 | Điện áp danh định AC | 380V/400V,3W+N+PE |
17 | Phạm vi điện áp AC | 277V-520V (Có thể điều chỉnh được) |
18 | Tần số lưới điện danh định | 50Hz |
19 | Phạm vi tần số lưới điện | 45Hz-55Hz (Có thể điều chỉnh được) |
20 | THDI | <3% (tại công suất danh định) |
21 | Xâm nhập dòng điện một chiều | <0.5%ln |
22 | Hệ số công suất theo công suất danh định | >0.99 |
23 | Hệ số công suất điều chỉnh | 0.8 sớm pha – 0.8 chậm pha |
BẢO VỆ | ||
24 | Công tắc DC | Có |
25 | Tự động dừng hoạt động khi mất lưới | Có |
26 | Bảo vệ quá dòng AC | Có |
27 | Bảo vệ ngắn mạch AC | Có |
28 | Bảo vệ ngược dòng điện một chiều | Có |
29 | Bảo vệ chống sét lan truyền | DC cấp II/AC cấp III |
30 | Bảo vệ cách ly (phát hiện lỗi cách điện) | Có |
31 | Bảo vệ dòng rò | Có |
DỮ LIỆU QUAN TRỌNG | ||
32 | Công nghệ | Không biến áp |
33 | Cấp chống nước/bụi | IP65 |
34 | Mức tiêu thụ điện ban đêm | <1W |
35 | Phương thức làm mát | Làm mát bằng quạt |
36 | Dài nhiệt độ môi trường | -25oC – 60oC |
37 | Độ ẩm tương đối | 0 – 100% |
38 | Độ cao hoạt động | 4000m |
39 | Kích thước | 855*555*275 mm |
40 | Khối lượng | 67kg |
GIAO THỨC GIÁM SÁT | ||
41 | Hiển thị | Bluetooth & APP + LCD |
42 | Giao thức kết nối | WiFi |
CÁC CHỨNG CHỈ | ||
43 | Tiêu chuẩn an toàn | IEC62109-1, IEC62109-2 |
44 | Tiêu chuẩn khác | IEC 60068, IEC 61683 |
45 | Mã lưới | VDE-AR 4105, IEC61727, IEC62116, VDE 0126-1-1, ABNT, IEEE 1547, AS 4777 |
46 | Bảo hành | 5 năm |
Thông số kỹ thuật Inverter hòa lưới 3 pha 60kW SENERGY SE 60KTL
Inverter hòa lưới 3 pha 60kW SENERGY SE 60KTL
GIẢI PHÁP ĐẦU TƯ HIỆU QUẢ CHO CÁC DỰ ÁN ĐIỆN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI QUY MÔ THƯƠNG MẠI- BÁN ĐIỆN LÊN LƯỚI
Hiệu quả vượt trội
- Hiệu suất tối đa 99,0%, hiệu suất châu Âu 98,5%.
- Hệ 4 MPPT độc lập.
- Công nghệ sáng chế ECO.
Độ tin cậy cao
- Có tích hợp bộ chống sét lan truyền DC / AC loại II
Bảo trì thông minh
- Giám sát thông minh qua APP & Web.
- Giám sát việc vận hành từ xa thông qua mạng Wifi.
Khả năng tương thích lưới tuyệt vời
- Sử dụng thuật toán trở kháng lưới tiên tiến chuyên dùng cho các nhà máy điện quy mô lớn
- Điều khiển được công suất hoạt động và công suất phản kháng.
CHỨNG CHỈ AN TOÀN CHẤT LƯỢNG
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH DÀI HẠN
SENERGY – Thương hiệu Inverter luôn vì sự hài lòng của khách hàng.
Senergy Technology là công ty công nghệ tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển, sản xuất các sản phẩm Inverter hòa lưới chất lượng cao. Dựa vào chuỗi cung ứng mạnh mẽ và khả năng sản xuất của công ty mẹ Asian Power Devices Inc. Với chuyên môn nghiên cứu và phát triển hơn 15 năm của đội ngũ nòng cốt, Senergy không ngừng tạo những đột phá công nghệ mới nhất và khám phá nhu cầu riêng biệt của từng thị trường riêng lẻ, các sản phẩm Inverter hòa lưới chất lượng cao của Senergy với lợi thế mạnh về hiệu quả, độ tin cậy và sự thông minh đã tạo được niềm tin mạnh mẽ với khách hàng trên toàn thế giới.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.